Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghếch mắt


Nh. Nghếch, ngh. 2: Nghếch mắt nhìn chiếc máy bay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.